EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yarn-beam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yarn-beam
yarn-beam /'jɑ:nbi:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nghành dệt) trục cửi
← Xem thêm từ yarn
Xem thêm từ yarn-spinner →
Từ vựng liên quan
AM
am
be
beam
ea
rn
y
yarn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…