ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yarns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yarns


yarn /jɑ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sợi, chỉ
yarn of nylon → sợi ni lông, chỉ ni lông
  (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
to spin a yarn → kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

nội động từ


  (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

Các câu ví dụ:

1. It cited market sources as saying yarns and fibers, including nylon filament yarn made in Vietnam and the EU were 20 percent cheaper than the ones made by domestic firms.


Xem tất cả câu ví dụ về yarn /jɑ:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…