EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yawny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yawny
yawny /'jɔ:ni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được
← Xem thêm từ yawns
Xem thêm từ yaws →
Từ vựng liên quan
awn
y
yaw
yawn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…