EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yaws
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yaws
yaws /jɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(y học) bệnh ghẻ cóc
← Xem thêm từ yawny
Xem thêm từ yclept →
Từ vựng liên quan
y
yaw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…