EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yenned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yenned
yen /jen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng yên (tiền Nhật bản)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + for) thèm, thèm thuồng
← Xem thêm từ yen-shee
Xem thêm từ yenning →
Từ vựng liên quan
en
y
ye
yen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…