yeses /jes/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
to say yes or no → nói có hoặc không; nói được hay không
You didn't see him? yes I did → anh không thấy nó à? có chứ
danh từ
, số nhiều yesestiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
* phó từ
vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
to say yes or no → nói có hoặc không; nói được hay không
You didn't see him? yes I did → anh không thấy nó à? có chứ