ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yeses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yeses


yeses /jes/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
to say yes or no → nói có hoặc không; nói được hay không
You didn't see him?   yes I did → anh không thấy nó à? có chứ

danh từ

, số nhiều yeses
  tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…