EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yieldingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yieldingly
yieldingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mềm mỏng, dễ dãi
← Xem thêm từ yielding
Xem thêm từ yields →
Từ vựng liên quan
din
ding
el
eld
in
y
yield
yielding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…