ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yourselves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yourselves


yourselves /jɔ:'self/

Phát âm


Ý nghĩa

* đại từ phản thân (số nhiều yourselves)
  tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
you mush wash yourself → mày phải tắm rửa đi
you yourself said so; you said so yourself → chính anh đã nói thế
you are not quite yourself today → hôm nay anh không được bình thường
help yourself to some more meat → mời anh xơi thêm thịt
how's yourself? → (từ lóng) còn anh có khoẻ không?
be yourself → hãy trấn tĩnh lại!
'expamle'>[all] by yourself
  một mình
=finish it by yourself → hãy làm xong cái đó lấy một mình
you'll be left by yourself → anh bị bỏ lại một mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…