ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ youthful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng youthful


youthful /'ju:θful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trẻ, trẻ tuổi
to look youthful → trông còn trẻ
  (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…