EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
youthfully
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
youthfully
youthfully
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trẻ trung
← Xem thêm từ youthful
Xem thêm từ youthfulness →
Từ vựng liên quan
full
fully
hf
ou
out
ut
y
you
youth
youthful
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…