EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
2-way device
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
2-way device
2-way device
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thiết bị 2 chiều/thu phát
← Xem thêm từ 1 to many relationship
Xem thêm từ 2D configuration →
Từ vựng liên quan
ay
ce
device
ic
ice
vic
vice
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…