EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
1 to many relationship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
1 to many relationship
1 to many relationship
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) quan hệ 1 đối nhiều
← Xem thêm từ 1 to 1 relationship
Xem thêm từ 2-way device →
Từ vựng liên quan
an
any
at
el
elation
hi
hip
ion
ions
la
lat
lati
ma
man
many
on
re
relation
relations
relationship
sh
ship
ti
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…