ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ 1 to many relationship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng 1 to many relationship


1 to many relationship

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) quan hệ 1 đối nhiều

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…