ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ 1 to 1 relationship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng 1 to 1 relationship


1 to 1 relationship

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) quan hệ 1 đối 1

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…