EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
1-byte character string
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
1-byte character string
1-byte character string
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chuỗi ký tự 1 bai
← Xem thêm từ 1-byte character set
Xem thêm từ 1 to 1 relationship →
Từ vựng liên quan
ac
act
by
byte
ch
cha
char
character
er
ha
in
ra
rac
ri
ring
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…