EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abdications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abdications
abdication /,æbdi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thoái vị, sự từ ngôi
sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)
← Xem thêm từ abdication
Xem thêm từ abdicator →
Từ vựng liên quan
a
ab
abdication
at
bd
cat
cation
cations
ic
ion
ions
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…