ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absence or presence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absence or presence


absence or presence

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) vắng mặt hay hiện diện, không hay có

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…