EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absolutary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absolutary
absolutary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xá tội; tha tội
← Xem thêm từ absinthian
Xem thêm từ absolute →
Từ vựng liên quan
a
ab
bs
so
sol
ta
tar
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…