EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
AC-cut quartz
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
AC-cut quartz
AC-cut quartz
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thạch anh kiểu cắt AC
← Xem thêm từ ac (alternating current) servo motor
Xem thêm từ acacia →
Từ vựng liên quan
a
ac
art
cut
qu
qua
quart
quartz
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…