EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
academically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
academically
academically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết
← Xem thêm từ academical
Xem thêm từ academicals →
Từ vựng liên quan
a
ac
academic
academical
AD
ad
all
ally
cad
cal
call
dem
demi
em
ic
mi
mica
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…