EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
academicals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
academicals
academicals /,ækə'demikəlz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh)
← Xem thêm từ academically
Xem thêm từ academician →
Từ vựng liên quan
a
ac
academic
academical
AD
ad
cad
cal
dem
demi
em
ic
mi
mica
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…