ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accelerator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accelerator


accelerator /æk'seləreitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm tăng tốc độ
  máy gia tốc; chân ga (xe ôtô)
high frequency accelerator → máy gia tốc tầng cao
  (hoá học) chất gia tốc
  (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc

@accelerator
  (Tech) bộ gia tốc, bộ tăng tốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…