EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accentuate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accentuate
accentuate /æk'sentjueit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm
nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
← Xem thêm từ accentually
Xem thêm từ accentuated →
Từ vựng liên quan
a
ac
accent
at
ate
cc
ce
cent
en
ent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…