EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acceptation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acceptation
acceptation /,æksep'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ)
nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)
← Xem thêm từ acceptances
Xem thêm từ accepted →
Từ vựng liên quan
a
ac
accept
at
cc
ce
cep
ep
ion
on
pt
pta
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…