ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acceptances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acceptances


Acceptance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) chấp nhận thanh toán.
+ Hành vi chấp nhận một hối phiếu do cá nhân hay cơ quan nhận hối phiếu thực hiện, bao gồm ký hối phiếu và thường ký trên mặt hối phiếu.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…