EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acceptance trials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acceptance trials
acceptance trials
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thực nghiệm thụ quang
← Xem thêm từ acceptance test
Xem thêm từ acceptances →
Từ vựng liên quan
a
ac
accept
Acceptance
acceptance
an
ance
cc
ce
cep
ep
pt
pta
ri
ria
rial
rials
ta
tan
tri
trial
trials
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…