EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acciaccature
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acciaccature
acciaccatura
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (âm nhạc)
nốt dựa
← Xem thêm từ acciaccatura
Xem thêm từ accidence →
Từ vựng liên quan
a
ac
at
cat
cc
ci
cia
iac
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…