ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accommodated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accommodated


accommodate /ə'kɔmədeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp
to accommodate oneself to the new way of living → làm cho mình thích nghi với lối sống mới
  hoà giải, dàn xếp
to accommodate a quarrel → dàn xếp một cuộc cãi nhau
  (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho
to accommodate someone with something → cung cấp cho ai cái gì
to accommodate somebody with a loan → cho ai vay một số tiền
  chứa được, đựng được
this hall can accommodate 500 persons → gian phòng có thể chứa được 500 người
  cho trọ; tìm chỗ cho trọ
to be accommodated in the best hotel → trọ ở khách sạn sang nhất
  giúp đỡ, làm ơn

@accommodate
  (Tech) thu nhận, chứa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…