ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accordant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accordant


accordant /ə'kɔ:dənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…