EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accordant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accordant
accordant /ə'kɔ:dənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với
← Xem thêm từ accordances
Xem thêm từ accordantly →
Từ vựng liên quan
a
ac
accord
an
ant
cc
co
cord
da
dan
nt
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…