ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accountability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accountability


accountability /ə,kauntə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích

@accountability
  (Tech) tính chất khả tính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…