EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accountability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accountability
accountability /ə,kauntə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích
@accountability
(Tech) tính chất khả tính
← Xem thêm từ account number
Xem thêm từ accountable →
Từ vựng liên quan
a
ab
ability
ac
Account
account
bi
cc
co
count
countability
it
li
lit
nt
ou
ta
tab
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…