EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accoutre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accoutre
accoutre /ə'ku:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho
← Xem thêm từ accouterments
Xem thêm từ accoutrement →
Từ vựng liên quan
a
ac
cc
co
ou
out
outre
outré
re
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…