EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accouterments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accouterments
accouterment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Mỹ) trang bị y phục
đồ quân dụng (của người lính)
← Xem thêm từ accouterment
Xem thêm từ accoutre →
Từ vựng liên quan
a
ac
accouterment
cc
co
en
ent
er
ERM
me
men
nt
ou
out
outer
rm
term
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…