ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accouterment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accouterment


accouterment

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (Mỹ) trang bị y phục
  đồ quân dụng (của người lính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…