accredit /ə'kredit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...)
làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...)
uỷ nhiệm làm (đại sứ...)
to accredit someone ambassador to (at)... → uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...
(+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho
to accredit a saying tosomebody; to accredit somebody with a saying → gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì