ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accretive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accretive


accretive /æ'kri:tiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lớn dần lên, phát triển dần lên
  được bồi dần vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…