EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accretions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accretions
accretion /æ'kri:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,
sự bồi dần vào
phần bồi thêm, phần phát triển dần lên
(pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)
← Xem thêm từ accretionary
Xem thêm từ accretive →
Từ vựng liên quan
a
ac
accretion
cc
ion
ions
on
re
ret
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…