ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accumulator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accumulator


accumulator /ə'kju:mjuleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tích luỹ
  người thích làm giàu, người trữ của
  (vật lý) ăcquy
  người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

@accumulator
  (Tech) bình điện, ắcquy, pin chứa; bộ tích lũy; thanh tổng; bộ cộng, máy lũy toán

@accumulator
  (máy tính) bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ
  adder a. bộ cộng tích luỹ
  double precision a. bộ cộng kép
  floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động
  imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ
  real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ
  round   off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn
  singleprecision a. bộ cộng đơn
  sum a. bộ tích luỹ tổng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…