EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
achondroplastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
achondroplastic
achondroplastic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không tạo sụn
← Xem thêm từ achondroplasia
Xem thêm từ achromat →
Từ vựng liên quan
a
ac
as
ast
ch
drop
ho
hon
ic
la
last
on
op
pl
pla
plastic
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…