EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acquainted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acquainted
acquainted /ə'kweintid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
((thường) + with) quen biết, quen thuộc (với)
← Xem thêm từ acquaintanceships
Xem thêm từ acquainting →
Từ vựng liên quan
a
ac
acquaint
ai
in
nt
qu
qua
quaint
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…