ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acquainting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acquainting


acquaint /ə'kweint/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm quen
to acquaint oneself with something → làm quen với cái gì
to be acquainted with somebody → quen biết ai
to get (become) acquainted with → trở thành quen thuộc với
  báo, cho biết, cho hay
to acquaint somebody with a piece of news → báo cho ai biết một tin gì
to acquaint somebody with a fact → cho ai biết một sự việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…