EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Activity analysis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Activity analysis
Activity analysis
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phân tích hoạt động.
+ Xem LINEAR PROGRAMMING.
← Xem thêm từ activity
Xem thêm từ activity coefficient →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
activity
an
ana
anal
analysis
is
it
lysis
si
sis
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…