ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ activity coefficient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng activity coefficient


activity coefficient

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hệ số hoạt động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…