ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Activity rate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Activity rate


Activity rate

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tỷ lệ lao động.
+ Xem LABOUR FORCE PARTICIPATION RATE.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…