EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Activity rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Activity rate
Activity rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ lệ lao động.
+ Xem LABOUR FORCE PARTICIPATION RATE.
← Xem thêm từ activity coefficient
Xem thêm từ activity ratio →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
activity
at
ate
it
ra
rat
rate
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…