EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
activity ratio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
activity ratio
activity ratio
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tỉ số hoạt động
← Xem thêm từ Activity rate
Xem thêm từ actor →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
activity
at
it
ra
rat
ratio
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…