ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adamant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adamant


adamant /'ædəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kỉ cương
  (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
a heart of adamant → tim sắt đá
  (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm

tính từ


  cứng rắn, rắn như kim cương
  sắt đá, gang thép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…