EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adductions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adductions
adduction /ə'dʌkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) sự khép (cơ)
sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
← Xem thêm từ adduction
Xem thêm từ adductive →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
add
adduct
adduction
dd
duct
ion
ions
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…