EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Adjustment cost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Adjustment cost
Adjustment cost
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chi phí điều chỉnh sản xuất.
← Xem thêm từ adjustment
Xem thêm từ Adjustment lag →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adj
adjust
adjustment
co
COs
cos
Cost
cost
dj
en
ent
just
me
men
nt
os
st
tm
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…