EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
administrator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
administrator
administrator /ədministreitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người quản lý
người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị
(pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)
@administrator
(Tech) quản trị viên, người quản lý
← Xem thêm từ administratively
Xem thêm từ administrators →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adm
at
dm
in
is
mi
min
mini
minis
ni
or
ra
rat
st
str
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…