ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admiralty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admiralty


admiralty /'ædmərəlti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Anh) bộ hải quân
first Lord of the Admiralty → bộ trưởng bộ hải quân
  chức đô đốc
  chủ quyền trên mặt biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…