EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
admissive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
admissive
admissive
Phát âm
Ý nghĩa
xem admission
← Xem thêm từ admissions
Xem thêm từ admit →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adm
dm
is
mi
mis
miss
missive
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…