ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admittance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admittance


admittance /əd'mitəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp
no admittance except on business → không có việc xin miễn vào
to get (gain) admittance to... → được thu nhận vào...; được thu nạp vào...
  lối đi vào
  (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp

@admittance
  (Tech) dẫn nạp, đạo nạp, tổng dẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…